--

ngày rày

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngày rày

+  

  • Today year
    • Ngày rày năm ngoái tôi đang làm việc khác
      I was doing some different work today year
    • Ngày rày sang năm tôi sẽ đi Huế
      I shall be going to Hue today year
Lượt xem: 588